123456789101112131415
Hán Việt

PHÁCH

Bộ thủ

ĐAO【刀】

Số nét

15

Kunyomi

つんざ.く、さく

Onyomi

ヘキ、ヒャク

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

bẻ gãy, xé rách, xuyên qua, chia ra, nổ tung Bổ, bửa ra. Đúng. Như phách thủ sảng lai [] giơ đúng tay mà chộp lại.

Người dùng đóng góp