PHỈ
PHƯƠNG【匚 匸 】
10
あら.ず、はこ
ヒ
phủ nhận, hộp có hai cánh cửa, quân giặc cướp Chẳng phải. Tập làm sự bất chính. Như thổ phỉ [土匪] giặc cỏ, phỉ loại [匪類] đồ bậy bạ, v.v.