12345678910
Hán Việt

PHỈ

Bộ thủ

PHƯƠNG【匚 匸 】

Số nét

10

Kunyomi

あら.ず、はこ

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

phủ nhận, hộp có hai cánh cửa, quân giặc cướp Chẳng phải. Tập làm sự bất chính. Như thổ phỉ [] giặc cỏ, phỉ loại [] đồ bậy bạ, v.v.

Người dùng đóng góp