12345
Hán Việt

CỔ

Bộ thủ

THẬP【十】

Số nét

5

Kunyomi

ふる.い、ふる.す

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N4
Nghĩa ghi nhớ

cũ, cổ điển, đồ cổ Ngày xưa. Không xu phu thói đời. Như cổ đạo [] đạo cổ, cao cổ [] cao thượng như thời xưa, v.v.

Người dùng đóng góp