CỔ
THẬP【十】
5
ふる.い、ふる.す
コ
cũ, cổ điển, đồ cổ Ngày xưa. Không xu phu thói đời. Như cổ đạo [古道] đạo cổ, cao cổ [高古] cao thượng như thời xưa, v.v.