BỒI
THỔ【土】
11
つちか.う
バイ
bồi đắp Vun bón. Tài bồi [栽培] vun trồng. Nói bóng là dưỡng dục nhân tài. Một âm là bậu. Bậu lũ [培塿] đống đất nhỏ.