1234567891011
Hán Việt

BỒI

Bộ thủ

THỔ【土】

Số nét

11

Kunyomi

つちか.う

Onyomi

バイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

bồi đắp Vun bón. Tài bồi [] vun trồng. Nói bóng là dưỡng dục nhân tài. Một âm là bậu. Bậu lũ [] đống đất nhỏ.

Người dùng đóng góp