HẢO
NỮ【女】
6
この.む、す.く
コウ
hữu hảo; hiếu sắc Tốt, hay. Cùng thân. Bạn bè chơi thân với nhau gọi là tương hảo [相好]. Xong. Tục cho làm xong một việc là hảo. Một âm là hiếu. Nghĩa là yêu thích.