123456789101112131415
Hán Việt

THẨM

Bộ thủ

MIÊN【宀】

Số nét

15

Kunyomi

Onyomi

シン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

thẩm tra, thẩm phán, thẩm định Xét rõ, xét kĩ. Xét đoán, xét hỏi. Nay nha tư pháp có một tòa gọi là thẩm phán sảnh [] là chỗ xét hỏi hình ngục kiện tụng vậy. Dùng làm tiếng giúp lời, có cái ý quyết định hẳn. Như thẩm như thị dã [] xét quả đúng như thế vậy.

Người dùng đóng góp