123456789
Hán Việt

THỈ

Bộ thủ

THI【尸】

Số nét

9

Kunyomi

くそ

Onyomi

シ、キ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cứt, phân, ráy tai Cứt, phân. Một âm là hi. Điện hi [殿] rền rầm.

Người dùng đóng góp