TUẦN
SƯỚC【辷】
6
めぐ.る
ジュン
tuần tra Đi tuần, đi xem xét khu đất mình cai trị gọi là tuần. Khắp cả. Như đi khắp một vòng gọi là nhất tuần [一巡], rót rượu hết một lượt cũng gọi là một tuần. Thuân tuần [逡巡] rụt rè, quanh co.