123456
Hán Việt

TUẦN

Bộ thủ

SƯỚC【辷】

Số nét

6

Kunyomi

めぐ.る

Onyomi

ジュン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

tuần tra Đi tuần, đi xem xét khu đất mình cai trị gọi là tuần. Khắp cả. Như đi khắp một vòng gọi là nhất tuần [], rót rượu hết một lượt cũng gọi là một tuần. Thuân tuần [] rụt rè, quanh co.

Người dùng đóng góp