ẤU
YÊU【幺】
5
おさな.い
ヨウ
ấu trĩ, thơ ấu Nhỏ bé, non nớt. Trẻ bé gọi là ấu trĩ [幼稚]. Học thức còn ít cũng gọi là ấu trĩ, nghĩa là trình độ còn non như trẻ con vậy.