ĐÌNH
DÃN【廴】
7
テイ
pháp đình, triều đình Triều đình, chỗ phát chánh lệnh cho cả nước theo gọi là đình. Như đình đối [廷對] vào đối đáp ở chốn triều đình, đình nghị [廷議] sự bàn ở trong triều đình.