1234567
Hán Việt

ĐÌNH

Bộ thủ

DÃN【廴】

Số nét

7

Kunyomi

Onyomi

テイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

pháp đình, triều đình Triều đình, chỗ phát chánh lệnh cho cả nước theo gọi là đình. Như đình đối [] vào đối đáp ở chốn triều đình, đình nghị [] sự bàn ở trong triều đình.

Người dùng đóng góp