HOẶC
QUA【戈】
8
あ.る、あるい、あるいは
ワク、コク、イキ
nào đó, ai đó, hoặc, có khả năng Hoặc, là lời nói còn ngờ, chưa quyết định hẳn. Như hoặc nhân [或人] hoặc người nào, hoặc viết [或曰] hoặc có kẻ nói rằng, v.v. Ngờ, cũng như chữ hoặc [惑]. Có. Ai.