1234567
Hán Việt

KỸ

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

7

Kunyomi

わざ

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

kĩ thuật, kĩ nghệ Nghề. Như tràng kĩ [] nghề tài, mạt kĩ [] nghề mạt hạng, v.v. Tài năng.

Người dùng đóng góp