1234567891011
Hán Việt

THỤ,THỌ

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

11

Kunyomi

さず.ける、さず.かる

Onyomi

ジュ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

đưa cho, truyền thụ, giáo thụ Cho, trao cho. Truyền thụ. Như thụ khoá [] dạy học. Trao ngôi quan.

Người dùng đóng góp