123456789101112
Hán Việt

XIẾT

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

12

Kunyomi

ひ.く

Onyomi

セイ、セツ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

lôi về, ngăn trở Kéo. Như xế trửu [] kéo cánh tay (bó cánh); khiên xế [] kéo dắt nhau. Rút. Như xế tiêm [] rút thẻ. Cũng đọc là chữ xiết.

Người dùng đóng góp