Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 气 [KHÍ,KHẤT]
1
2
3
4
Vẽ lại
Hán Việt
KHÍ,KHẤT
Bộ thủ
KHÍ【气】
Số nét
4
Kunyomi
きがまえ、いき
Onyomi
キ、ケ
Bộ phận cấu thành
气
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
bộ khí, hơi nước, xem
気
,
汽
Người dùng đóng góp