TẨY
THỦY【水】
9
シャ、ソン、サイ、セン、セイ
cạo bỏ, dấu diếm, ngưng quan hệ Vẩy nước rửa. Một âm là tẩy. Gội rửa. Tẩy nhiên [洒然] sợ hoảng, sửng sốt. Lại một âm là thối. Chót vót. Giản thể của chữ [灑].