123456789
Hán Việt

TẨY

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

9

Kunyomi

Onyomi

シャ、ソン、サイ、セン、セイ

Bộ phận cấu thành
西
N1
Nghĩa ghi nhớ

cạo bỏ, dấu diếm, ngưng quan hệ Vẩy nước rửa. Một âm là tẩy. Gội rửa. Tẩy nhiên [] sợ hoảng, sửng sốt. Lại một âm là thối. Chót vót. Giản thể của chữ [].

Người dùng đóng góp