12345678910111213
Hán Việt

HOẠT

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

13

Kunyomi

すべ.る、なめ.らか

Onyomi

カツ、コツ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

trượt, giảo hoạt Trơn, nhẵn. Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực). Một âm là cốt. Cốt kê [] nói khôi hài.

Người dùng đóng góp