mãnh liệt, oanh liệt
Cháy dữ, lửa mạnh.
Công nghiệp.
Cứng cỏi, chính đính. Như liệt sĩ [烈士] kẻ sĩ cứng cỏi chết vì nước không chịu khuất, liệt nữ [烈女] con cái cứng cỏi chết vì tiết nghĩa không chịu nhục thân, v.v.
Ác.
Đẹp, rõ rệt.
Thừa, rớt lại.
Liệt liệt [烈烈] lo sốt ruột.
Rét căm căm.