1234
Hán Việt

TRẢO

Bộ thủ

TRẢO【爪】

Số nét

4

Kunyomi

つめ、つま-

Onyomi

ソウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

móng, vuốt Móng chân, móng tay. Trảo nha [] móng vuốt, nói bóng là các kẻ hộ vệ. Chân các giống động vật. Ngọn, cuối của một đồ vật gì.

Người dùng đóng góp