Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 牛 [NGƯU]
1
2
3
4
Vẽ lại
Hán Việt
NGƯU
Bộ thủ
NGƯU【牛】
Số nét
4
Kunyomi
うし、うじ、ご
Onyomi
ギュウ
Bộ phận cấu thành
牛
N3
Ghi nhớ
Từ liên quan (6)
Nghĩa ghi nhớ
con trâu Con bò. Thủy ngưu [
水
牛
] con trâu. Sao Ngưu.
Người dùng đóng góp