JDict
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
1234
Hán Việt

NGƯU

Bộ thủ

NGƯU【牛】

Số nét

4

Kunyomi

うし、うじ、ご

Onyomi

ギュウ

Bộ phận cấu thành
N3
note
report
Nghĩa ghi nhớ

con trâu Con bò. Thủy ngưu [] con trâu. Sao Ngưu.

Người dùng đóng góp