NHÃN
MỤC【目】
11
まなこ
ガン、ゲン
nhãn khoa Mắt. Cái hố, cái lỗ. Chỗ yếu điểm. Như pháp nhãn tàng [法眼藏] chỗ chứa cái yếu điểm của pháp.