1234567891011
Hán Việt

NHÃN

Bộ thủ

MỤC【目】

Số nét

11

Kunyomi

まなこ

Onyomi

ガン、ゲン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

nhãn khoa Mắt. Cái hố, cái lỗ. Chỗ yếu điểm. Như pháp nhãn tàng [] chỗ chứa cái yếu điểm của pháp.

Người dùng đóng góp