12345678910111213
Hán Việt

CẦM

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

13

Kunyomi

とり、とりこ

Onyomi

キン

Bộ phận cấu thành
𠆢
N1
Nghĩa ghi nhớ

chim, tù nhân Loài chim. Như gia cầm [] chim gà nuôi trong nhà.

Người dùng đóng góp