12345678910111213141516
Hán Việt

TÍCH

Bộ thủ

HÒA【禾】

Số nét

16

Kunyomi

つ.む、つ.もる、つ.もり

Onyomi

セキ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

tích tụ, súc tích, tích phân Chứa góp. Như tích trữ [] cất chứa cho nhiều. Chồng chất. Như tích lũy [] chất chứa mỗi ngày một nhiều hơn. Tích lâu. Như tích niên [] đã lâu năm. Cái số nhân được. Như diện tích [] số đo bề mặt được bao nhiêu. Một âm là tí. Chất đống, dành dụm.

Người dùng đóng góp