MỄ
MỄ【米】
6
まい、こめ
ベイ、マイ、メエトル
gạo Gạo. Mễ đột [米突] thước tây (mètre); gọi tắt là mễ. Nhật Bản gọi châu Mỹ là châu Mễ [洲米], nước Mỹ là nước Mễ.