123456
Hán Việt

MỄ

Bộ thủ

MỄ【米】

Số nét

6

Kunyomi

まい、こめ

Onyomi

ベイ、マイ、メエトル

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

gạo Gạo. Mễ đột [] thước tây (mètre); gọi tắt là mễ. Nhật Bản gọi châu Mỹ là châu Mễ [], nước Mỹ là nước Mễ.

Người dùng đóng góp