12345678910
Hán Việt

NỮU

Bộ thủ

MỊCH【糸】

Số nét

10

Kunyomi

ひも、むすぶ

Onyomi

チュウ、ジュウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

sợi, trói, liên kết Cái quạt, cái núm. Buộc, thắt. Tục gọi cái cúc áo là nữu khấu [].

Người dùng đóng góp