Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 翌 [DỰC]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Vẽ lại
Hán Việt
DỰC
Bộ thủ
VŨ【羽】
Số nét
11
Kunyomi
Onyomi
ヨク
Bộ phận cấu thành
冫
立
羽
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (9)
Nghĩa ghi nhớ
Ngày mai, kỳ tới. Dực nhật [
翌
日
] ngày mai, dực niên [
翌
年
] năm tới.
Người dùng đóng góp