123456789101112
Hán Việt

TƯỜNG

Bộ thủ

DƯƠNG【羊】

Số nét

12

Kunyomi

か.ける

Onyomi

ショウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

(chim) bay lượn Liệng quanh. Nguyễn Du [] : Đương thế hà bất nam du tường [] (Kỳ lân mộ []) Thời ấy sao không bay lượn sang Nam chơi ? Cao tường [] ngao du đùa bỡn. Cùng nghĩa với chữ tường []. Đi vung tay.

Người dùng đóng góp