12345678910111213
Hán Việt

THÀNH

Bộ thủ

NGÔN【言】

Số nét

13

Kunyomi

まこと

Onyomi

セイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

thành thực Thành thực, chân thực. Tin. Như thành nhiên [] tin thực thế.

Người dùng đóng góp