MẬU
BỐI【貝】
12
つい.やす、つい.える
ボウ
mậu dịch, trao đổi Đổi lẫn cho nhau. Như mậu dịch [貿易] mua bán. Lẫn lộn. Mậu mậu [貿貿] lèm nhèm, mắt coi lờ mờ.