123456789
Hán Việt

TỐNG

Bộ thủ

SƯỚC【辷】

Số nét

9

Kunyomi

おく.る

Onyomi

ソウ

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

tiễn, tống tiễn, tống đạt Đưa đi. Như vận tống [] vận tải đi. Tiễn đi. Như tống khách [] tiễn khách ra. Đưa làm quà. Như phụng tống [] kính đưa tặng. Vận tải đi, áp tải.

Người dùng đóng góp