TỐNG
SƯỚC【辷】
9
おく.る
ソウ
tiễn, tống tiễn, tống đạt Đưa đi. Như vận tống [運送] vận tải đi. Tiễn đi. Như tống khách [送客] tiễn khách ra. Đưa làm quà. Như phụng tống [奉送] kính đưa tặng. Vận tải đi, áp tải.