KHỐC
DẬU【酉】
14
ひど.い
コク
tàn khốc Tàn ác. Như khốc lại [酷吏] quan lại tàn ác. Quá, lắm. Như khốc tự [酷似] giống quá, khốc nhiệt [酷熱] nóng quá, v.v. Thơm sặc. Rượu nồng. Ăn năn quá, ân hận quá.