1234567891011121314
Hán Việt

KHỐC

Bộ thủ

DẬU【酉】

Số nét

14

Kunyomi

ひど.い

Onyomi

コク

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

tàn khốc Tàn ác. Như khốc lại [] quan lại tàn ác. Quá, lắm. Như khốc tự [] giống quá, khốc nhiệt [] nóng quá, v.v. Thơm sặc. Rượu nồng. Ăn năn quá, ân hận quá.

Người dùng đóng góp