123456789101112131415
Hán Việt

NHIỆT

Bộ thủ

HỎA【火】

Số nét

15

Kunyomi

あつ.い

Onyomi

ネツ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

nhiệt độ, nhiệt tình Nóng. Như nhiệt thiên [] trời mùa nóng, ngày hè. Nóng sốt. Như nhiệt trúng [] nóng sốt cầu danh lợi, nhiệt tâm [] sốt sắng, v.v.

Người dùng đóng góp