NHIỆT
HỎA【火】
15
あつ.い
ネツ
nhiệt độ, nhiệt tình Nóng. Như nhiệt thiên [熱天] trời mùa nóng, ngày hè. Nóng sốt. Như nhiệt trúng [熱中] nóng sốt cầu danh lợi, nhiệt tâm [熱心] sốt sắng, v.v.