1234567891011121314151617
Hán Việt

KHOÁT

Bộ thủ

MÔN【門】

Số nét

17

Kunyomi

ひろ.い、はる.か、ゆr.い、おお.まか

Onyomi

カツ、カチ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

rộng rãi (diện tích, tính tình), xa vắng, cách biệt, sơ suất, lỏng lẻo, tổng quát, chung Rộng rãi. Xa vắng. Như khoát biệt [] cách biệt đã lâu. Sơ suất. Như sơ khoát [] sơ suất không cẩn thận. Cần khổ, làm ăn lao khổ.

Người dùng đóng góp