1234567
Hán Việt

BIỆT

Bộ thủ

ĐAO【刀】

Số nét

7

Kunyomi

わか.れる

Onyomi

ベツ

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

biệt li, đặc biệt, tạm biệt Chia. Như khu biệt [] phân biệt ra từng thứ. Ly biệt, tống biệt [] tiễn nhau đi xa. Khác. Như biệt tình [] tình khác, biệt cố [] có khác, v.v.

Người dùng đóng góp