BIỆT
ĐAO【刀】
7
わか.れる
ベツ
biệt li, đặc biệt, tạm biệt Chia. Như khu biệt [區別] phân biệt ra từng thứ. Ly biệt, tống biệt [送別] tiễn nhau đi xa. Khác. Như biệt tình [別情] tình khác, biệt cố [別故] có khác, v.v.