12345678910
Hán Việt

BỆ

Bộ thủ

PHỤ【阜】

Số nét

10

Kunyomi

Onyomi

ヘイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

bệ hạ Thềm nhà vua. Bệ hạ [] vua, thiên tử.

Người dùng đóng góp