123456789101112
Hán Việt

HẠNG

Bộ thủ

CÔNG【工】

Số nét

12

Kunyomi

Onyomi

コウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

hạng mục Cổ sau, gáy. Không chịu cúi đầu nhún lòng theo với người khác gọi là cường hạng [] cứng cổ. Hạng, thứ. Như thượng hạng [] bậc trên, thứ tốt., v.v. To, lớn.

Người dùng đóng góp