Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 饉 [CẬN]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Vẽ lại
Hán Việt
CẬN
Bộ thủ
THỰC【食】
Số nét
20
Kunyomi
う.える
Onyomi
キン、ゴン
Bộ phận cấu thành
一
二
|
⺾
食
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
đói, thiếu ăn Đói rau. Năm mất mùa gọi là cơ cận [
饑
饉
].
Người dùng đóng góp