THÂN
NHÂN【人】
7
の.びる、の.ばす
シン
dãn ra Duỗi. Như dẫn thân [引伸] kéo duỗi ra. Làm cho phải lẽ. Như thân oan [伸冤] gỡ cho kẻ oan được tỏ lẽ thẳng.