1234567
Hán Việt

THÂN

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

7

Kunyomi

の.びる、の.ばす

Onyomi

シン

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

dãn ra Duỗi. Như dẫn thân [] kéo duỗi ra. Làm cho phải lẽ. Như thân oan [] gỡ cho kẻ oan được tỏ lẽ thẳng.

Người dùng đóng góp