TIỆN
NHÂN【人】
9
びん、たよ.り
ベン、ビン
thuận tiện Tiện. Như tiện lợi [便利]. Yên, cái gì làm cho mình được yên gọi là tiện. Như tiện điện [便殿], tiện cung [便宮] cung điện nghỉ được yên, v.v.