123456789
Hán Việt

TIỆN

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

9

Kunyomi

びん、たよ.り

Onyomi

ベン、ビン

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

thuận tiện Tiện. Như tiện lợi [便]. Yên, cái gì làm cho mình được yên gọi là tiện. Như tiện điện [便殿], tiện cung [便] cung điện nghỉ được yên, v.v.

Người dùng đóng góp