NGA
NHÂN【人】
9
にわか
ガ
đột ngột, sự bất ngờ, ứng khẩu, ngay lập tức Chốc lát. Như nga khoảnh [俄頃] thoảng tí. Tên nước Nga, gọi đủ là Nga-la-tư [俄羅斯] (Russian).