123456789
Hán Việt

NGA

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

9

Kunyomi

にわか

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

đột ngột, sự bất ngờ, ứng khẩu, ngay lập tức Chốc lát. Như nga khoảnh [] thoảng tí. Tên nước Nga, gọi đủ là Nga-la-tư [] (Russian).

Người dùng đóng góp