JDict
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
12345678910
Hán Việt

PHẪU

Bộ thủ

ĐAO【刀】

Số nét

10

Kunyomi

Onyomi

ボウ

Bộ phận cấu thành
N1
note
report
Nghĩa ghi nhớ

phẫu thuật, giải phẫu Phanh ra. Như phẩu giải [] mổ sả. Phân tách rõ ràng. Như phẩu minh [] tách rõ nguyên ủy của một sự gì. Cũng đọc là phẫu.

Người dùng đóng góp