PHẪU
ĐAO【刀】
10
ボウ
phẫu thuật, giải phẫu Phanh ra. Như phẩu giải [剖解] mổ sả. Phân tách rõ ràng. Như phẩu minh [剖明] tách rõ nguyên ủy của một sự gì. Cũng đọc là phẫu.