KHÍ
KHẨU【口】
15
うつわ
キ
khí cụ, cơ khí, dung khí Đồ. Như khí dụng [器用] đồ dùng. Tài năng. Độ lượng. Trông người nào mà cho là có tài gọi là khí trọng [器重]. Các thứ thuộc về tước vị danh hiệu cũng gọi là khí.