ma sát
Xoa xát. Như ma quyền sát chưởng [摩拳擦掌] xoa nắm tay xát bàn tay.
Xát nhau. Như nhĩ mấn tê ma [耳鬢撕摩] mái tóc xát qua, nghĩa là ngồi kề nhau, mái tóc nó xát qua vậy.
Mài giũa. Như ma luyện [摩練] mài giũa luyện tập, ma lệ [摩厲] mài giũa để lệ, v.v.
Tan, mất.
Thuận.