123456789101112131415
Hán Việt

MA

Bộ thủ

MA【麻】

Số nét

15

Kunyomi

Onyomi

Bộ phận cấu thành
广
N1
Nghĩa ghi nhớ

ma sát Xoa xát. Như ma quyền sát chưởng [] xoa nắm tay xát bàn tay. Xát nhau. Như nhĩ mấn tê ma [] mái tóc xát qua, nghĩa là ngồi kề nhau, mái tóc nó xát qua vậy. Mài giũa. Như ma luyện [] mài giũa luyện tập, ma lệ [] mài giũa để lệ, v.v. Tan, mất. Thuận.

Người dùng đóng góp