đi vòng tròn, quay tròn
Trở lại. Như khải toàn [凱旋] thắng trận trở về.
Quay lại. Như toàn phong [旋風] gió lốc, toàn oa [旋渦] nước xoáy.
Vụt chốc. Như toàn phát toàn dũ [旋發旋愈] vụt phát vụt khỏi, họa bất toàn chủng [禍不旋踵] vạ chẳng kịp trở gót.
Đi đái, đi tiểu.