1234567891011
Hán Việt

TOÀN

Bộ thủ

PHƯƠNG【方】

Số nét

11

Kunyomi

Onyomi

セン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

đi vòng tròn, quay tròn Trở lại. Như khải toàn [] thắng trận trở về. Quay lại. Như toàn phong [] gió lốc, toàn oa [] nước xoáy. Vụt chốc. Như toàn phát toàn dũ [] vụt phát vụt khỏi, họa bất toàn chủng [] vạ chẳng kịp trở gót. Đi đái, đi tiểu.

Người dùng đóng góp